Chọn cá tính - Định chất chơi
Với giá bản lẻ khuyến nghị từ 489.000.000
(đã bao gồm thuế VAT).
Vui lòng liên hệ hotline: 0961 09 96 96 hoặc để lại thông tin để được tư vấn chính sách bán hàng Tốt Nhất.
Trắng
Đỏ
Bạc
Xám
Đen
Vàng mờ
Trắng mờ
Hyundai Stargazer X - Chuẩn mực xe đa dụng
Hyundai STARGAZER X với thiết kế mới táo bạo, mới mẻ, trang bị tiện nghi cùng sức mạnh động cơ và sự an toàn tối đa mang đến sự thoải mái , tiện lợi và an toàn cho mỗi chuyến đi.
Thư Viện
Thiết kế năng động và thể thao
Hyundai Stargazer X mới được thiết kế thể thao, nam tính và sắc sảo hơn, phù hợp hơn với xu thế hiện nay.
Không gian nội thất
Màn hình kích thước 10.25 inch
Màn hình giải trí với tính năng Apple Carplay/ Android Auto không dây duy nhất trong phân khúc hiện tại
Màn hình thông tin Full LCD |
Sạc không dây |
Phanh tay điện tử |
Ghế da cao cấp với chỉ đỏ thể thao |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế 2 và 3 |
Hệ thống 8 loa bose cao cấp |
Hiệu suất vận hành tối ưu
Hyundai STARGAZER X được trang bị động cơ Smartstream 1.5L và hệ thống truyền động hộp số biến thiên vô cấp thông minh (CVT), mang đến khả năng vận hành bền bỉ, nhạy bén và hiệu quả. Tính năng Chế độ lái cho phép bạn chọn phong cách lái xe phù hợp nhất cho mình.
Động cơ SmartStream G1.5
Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đat 144Nm tại 4,500 vòng/phút
4 chế độ lái
Hyundai STARGAZER X có bốn chế độ lái. Normal cho việc lái xe hàng ngày, Eco tiết kiệm nhiên liệu, Sport để vận hành xe tối đa và Smart để điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số tự động dựa trên kiểu lái xe.
Chế độ Nomal |
Chế độ Nomal |
Chế độ Smart |
Chế độ Sport |
Hyundai SmartSense
Hyundai Stargazer X được trang bị gói an toàn Hyundai Smartsense giúp người lái an tâm trên mọi hành trình.
Phòng tránh va chạm điểm mù BCA Khi có tín hiệu chuyển làn tiềm ẩn nguy cơ va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh. Nếu sau khi đưa ra tín hiệu cảnh báo , nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát và phanh lại để phòng tránh va chạm |
Phòng tránh va chạm phía trước FCA Khi tiềm ẩn nguy cơ va chạm với xe phía trước, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh. Nếu sau khi đưa ra tín hiệu cảnh báo , nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát và phanh lại để phòng tránh va chạm |
Hỗ trợ giữ làn đường LFA Hệ thống sẽ hỗ trợ tác động vào vô lăng để xe luôn đi chính giữa 2 vạch kẻ đường |
Hỗ trợ phòng tránh lệch làn đường Hệ thống sử dụng camera để theo dõi việc di chuyển của xe. Khi xe có hiện tượng đi lệch làn đường, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng âm thanh và trong một vài trường hợp hệ thống sẽ can thiệp vào hệ thống vô lăng để tránh xe đi lệch khỏi làn đường |
Hệ thống đèn thích ứng AHB Hệ thống sử dụng camera để nhận biết các nguồn sáng của các xe cùng chiều và đối diện từ đó sẽ tự động điều chính chế độ chiếu sáng (xa/gần) để phòng tránh chói mắt cho người tham gia giao thông |
Hệ thống phòng tránh va chạm phía sau RCCA Khi có tín hiệu chuyển làn tiềm ẩn nguy cơ va chạm phía sau xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh. Nếu sau khi đưa ra tín hiệu cảnh báo , nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát và phanh lại để phòng tránh va chạm |
Hệ thống cảnh báo va chạm khi rời khỏi xe SEW Khi rời khỏi xe hệ thống sẽ quét các phương tiện từ phía sau nhờ radar. Nếu tiềm ẩn nguy cơ va chạm, hệ thống sẽ cảnh báo bàng hình ảnh và âm thanh |
Camera hỗ trợ đỗ xe |
Hệ thống an toàn 6 túi khí |
Tiện nghi cao cấp
Cảm biến áp suất lốp TPMS |
Sạc không dây |
Bệ tì tay kích thước lớn |
Màn hình 10.25 inch cùng Apple Carplay/Android Auto không dây |
Hệ thống loa bose cao cấp |
Khởi động bằng nút bấm |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460 x 1780 x 1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/ 4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 205/55R16 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen |
Đèn ban ngày | o |
Đèn sương mù phía trướ | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | o |
Tay nắm cửa mạ crom | |
Đèn pha tự động | |
Ăng ten | |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | o |
Vô lăng bọc da | |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu nội thất | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | 3.5 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/ Android Auto không dây | |
Số loa | 4 loa |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | o |
Sạc điện thoại không dây | |
Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xa | |
Giới hạn tốc độ | |
Điều khiển hành trình | |
Khởi động bằng nút bấm | |
Phanh tay điện tử | |
An Toàn | |
Camera lùi | |
Cảm biến va chạm trước/sau | Sau |
Chống bó cứng phanh ABS | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o |
Khởi hành ngang dốc HAC | |
Cân bằng điện tử ESC | |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | |
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) | |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o |
Số túi khí | 2 |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4495 x 1815 x 1710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/ 4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 205/50R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | LED |
Đèn ban ngày | o |
Đèn sương mù phía trướ | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | o |
Tay nắm cửa mạ crom | o |
Đèn pha tự động | o |
Ăng ten | Vây cá |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | o |
Vô lăng bọc da | o |
Chất liệu ghế | Da |
Màu nội thất | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | o |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | Full LCD |
Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/ Android Auto không dây | o |
Số loa | 6 loa |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | o |
Sạc điện thoại không dây | o |
Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xa | o |
Giới hạn tốc độ | o |
Điều khiển hành trình | o |
Khởi động bằng nút bấm | o |
Phanh tay điện tử | o |
An Toàn | |
Camera lùi | o |
Cảm biến va chạm trước/sau | o |
Chống bó cứng phanh ABS | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o |
Khởi hành ngang dốc HAC | o |
Cân bằng điện tử ESC | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | |
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) | |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o |
Số túi khí | 2 |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4495 x 1815 x 1710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/ 4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 205/50R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | LED |
Đèn ban ngày | o |
Đèn sương mù phía trướ | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | o |
Tay nắm cửa mạ crom | o |
Đèn pha tự động | o |
Ăng ten | Vây cá |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | o |
Vô lăng bọc da | o |
Chất liệu ghế | Da |
Màu nội thất | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | o |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | Full LCD |
Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/ Android Auto không dây | o |
Số loa | 6 loa |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | o |
Sạc điện thoại không dây | o |
Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xa | o |
Giới hạn tốc độ | o |
Điều khiển hành trình | o |
Khởi động bằng nút bấm | o |
Phanh tay điện tử | o |
An Toàn | |
Camera lùi | o |
Cảm biến va chạm trước/sau | o |
Chống bó cứng phanh ABS | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o |
Khởi hành ngang dốc HAC | o |
Cân bằng điện tử ESC | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | o |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | o |
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) | o |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | o |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | o |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o |
Số túi khí | 2 |