TÂM ĐIỀM CUỘC CHƠI
TÂM ĐIỀM CUỘC CHƠI
Giá chỉ từ: 599.000.000 đ
Giá trên chưa bao gồm khuyến mại. Vui lòng liên hệ hotline: 0961 09 96 96 hoặc để lại thông tin để được tư vấn chính sách bán hàng Tốt Nhất.
Bạc
Đen
Đỏ
Đỏ đen
Trắng
Trắng đen
Xám
Xanh
Tâm điểm cuộc chơi
Được thiết kế dành cho bạn, những người luôn muốn làm điều tốt nhất trong mọi thử thách. Chuẩn bị đối mặt với mọi thay đổi trong cuộc sống và thích ứng nhanh chóng. Đã đến lúc khởi động chiếc xe của bạn và tỏa sáng như một ánh đèn sân khấu trên con đường đến tương lai.
Mặt trước
Cụm lưới tản nhiệt “Parametric Jewel Pattern” |
Đèn chiếu sáng LED (Phiên bản Đặc biệt/Cao cấp) |
Mặt bên
Vành hợp kim kích thước 17 inch thiết kế 2 tông màu thể thao
Mặt sau
Cụm đèn hậu dạng LED trẻ trung năng động
Đỉnh cao của sự tiện nghi và linh hoạt
Ghế da cao cấp |
Cốp xe rộng rãi |
Màn hình trung tâm đa chức năng |
Màn hình thông tin Full LCD 10,25 inch |
Khả năng vận hành mượt mà đến ấn tượng
Khởi động và cảm nhận sự phản ứng mượt mà, phản hồi nhanh chóng của động cơ Smartstream, công nghệ động cơ mới nhất của Hyundai. Sự mượt mà của động cơ SmartStream G1.5 sẽ làm bạn cảm thấy hài lòng.
Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đat 144Nm tại 4,500 vòng/phút
Hyundai SmartSense
The all-new CRETA mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)
Phân tích dữ liệu từ camera và radar phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn
Hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)
Nếu như bạn di chuyển ra khỏi làn đường mà không có tín hiệu, LFA sẽ sử dụng âm thanh và hình ảnh để cảnh báo về mối nguy hại. Camera của LFA liên tục quét các vạch sơn trên làn đường để đảm bảo rằng xe được điều khiển chính xác. Khi cần thiết, tính năng sẽ điều chỉnh tay lái để đảm bảo xe luôn đi trong làn.
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA)
Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.
Khởi hành ngang dốc |
Hệ thống cảm biến đỗ xe |
Hệ thống 6 túi khí |
Hệ thống 6 túi khí / Cảm biến áp suất lốp TPMS |
CRETA cung cấp các tính năng cao cấp như Hệ thống âm thanh cao cấp BOSE, làm mát ghế, màn hình giải trí và màn hình thông minh kích thước 10.25 inch để hỗ trợ trải nghiệm lái xe ở cấp độ cao hơn.
Phanh tay điện tử cùng Autohold |
Màn hình thông tin Full Digital 10.25 inch |
Màn hình giải trí 10.25 inch |
Hệ thống loa Bose cao cấp |
Khởi động bằng nút bấm |
Làm mát hàng ghế trước |
Kích thước & Trọng lượng | |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4315 x 1790 x 1660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/ 4500 |
Hộp số | IVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 215/60R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Led |
Đèn ban ngày dạng Led | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | o |
Tay nắm cửa mạ crom | o |
Ăng ten | Vây cá |
Đèn hậu dạng Led | o |
Đèn pha tự động | o |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | o |
Vô lăng bọc da | o |
Chất liệu ghế | Da |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | o |
Điều hòa | Tự động |
Cụm màn thông tin | Full LCD 10.25" |
Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường. | o |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Số loa | 8 loa Bose |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | o |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | o |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | o |
Điều khiển hành trình | o |
Giới hạn tốc độ MSLA | o |
Màu nội thất | Đen |
Làm mát hàng ghế trước | o |
An toàn | |
Camera lùi | o |
Cảm biến lùi | o |
Cảm biến áp suất lốp | o |
Chống bó cứng phanh ABS | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o |
Cân bằng điện tử ESC | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dóc HAC | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | o |
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA) | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | o |
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW) | o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | o |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | o |
Số túi khí | 6 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100 KM) | |||
---|---|---|---|
Phiên bản | Trong đô thị (l/100km) |
Ngoài đô thị (l/100km) |
Hỗn hợp (l/100km) |
1.5 Xăng Tiêu chuẩn | 7,77 | 5,43 | 6,17 |
1.5 Xăng Ðặc biệt | 8,03 | 5,43 | 6,39 |
Ghi chú:
- Các giá trị trên đây là kết quả của các cuộc kiểm tra nội bộ và có thể thay đổi sau khi được kiểm nghiệm lại.
- Xe thực tế có thể có đôi chút khác biệt so với hình ảnh trong catalogue.
- Hyundai Thành Công có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và trang thiết bị mà không cần báo trước.
- Màu sắc in trong catalogue có thể sai khác nhỏ so với màu sắc thực tế.
- Vui lòng liên hệ với đại lý để biết thêm chi tiết.
Kích thước & Trọng lượng | |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4315 x 1790 x 1660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/ 4500 |
Hộp số | IVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 215/60R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Led |
Đèn ban ngày dạng Led | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | o |
Tay nắm cửa mạ crom | o |
Ăng ten | Vây cá |
Đèn hậu dạng Led | o |
Đèn pha tự động | o |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | o |
Vô lăng bọc da | o |
Chất liệu ghế | Da |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | o |
Điều hòa | Tự động |
Cụm màn thông tin | 3.5" |
Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường. | o |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Số loa | 8 loa Bose |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | o |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | o |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | o |
Điều khiển hành trình | o |
Giới hạn tốc độ MSLA | o |
Màu nội thất | Đen |
Làm mát hàng ghế trước | |
An toàn | |
Camera lùi | o |
Cảm biến lùi | o |
Cảm biến áp suất lốp | o |
Chống bó cứng phanh ABS | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o |
Cân bằng điện tử ESC | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dóc HAC | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | |
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | |
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW) | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | |
Số túi khí | 6 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100 KM) | |||
---|---|---|---|
Phiên bản | Trong đô thị (l/100km) |
Ngoài đô thị (l/100km) |
Hỗn hợp (l/100km) |
1.5 Xăng Tiêu chuẩn | 7,77 | 5,43 | 6,17 |
1.5 Xăng Ðặc biệt | 8,03 | 5,43 | 6,39 |
Ghi chú:
- Các giá trị trên đây là kết quả của các cuộc kiểm tra nội bộ và có thể thay đổi sau khi được kiểm nghiệm lại.
- Xe thực tế có thể có đôi chút khác biệt so với hình ảnh trong catalogue.
- Hyundai Thành Công có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và trang thiết bị mà không cần báo trước.
- Màu sắc in trong catalogue có thể sai khác nhỏ so với màu sắc thực tế.
- Vui lòng liên hệ với đại lý để biết thêm chi tiết.
Kích thước & Trọng lượng | |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4315 x 1790 x 1660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/ 4500 |
Hộp số | IVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 215/60R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Bi - Halogen |
Đèn ban ngày dạng Led | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | o |
Tay nắm cửa mạ crom | o |
Ăng ten | Vây cá |
Đèn hậu dạng Led | |
Đèn pha tự động | o |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | o |
Vô lăng bọc da | o |
Chất liệu ghế | Da |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | o |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | 3.5" |
Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường. | o |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Số loa | 6 |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | o |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | o |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | o |
Điều khiển hành trình | |
Giới hạn tốc độ MSLA | |
Màu nội thất | Đen |
Làm mát hàng ghế trước | |
An toàn | |
Camera lùi | o |
Cảm biến lùi | o |
Cảm biến áp suất lốp | o |
Chống bó cứng phanh ABS | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o |
Cân bằng điện tử ESC | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dóc HAC | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | |
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | |
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW) | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | |
Số túi khí | 2 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100 KM) | |||
---|---|---|---|
Phiên bản | Trong đô thị (l/100km) |
Ngoài đô thị (l/100km) |
Hỗn hợp (l/100km) |
1.5 Xăng Tiêu chuẩn | 7,77 | 5,43 | 6,17 |
1.5 Xăng Ðặc biệt | 8,03 | 5,43 | 6,39 |
Ghi chú:
- Các giá trị trên đây là kết quả của các cuộc kiểm tra nội bộ và có thể thay đổi sau khi được kiểm nghiệm lại.
- Xe thực tế có thể có đôi chút khác biệt so với hình ảnh trong catalogue.
- Hyundai Thành Công có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và trang thiết bị mà không cần báo trước.
- Màu sắc in trong catalogue có thể sai khác nhỏ so với màu sắc thực tế.
- Vui lòng liên hệ với đại lý để biết thêm chi tiết.